nhà khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà khó+
- (địa phương) như nhà đám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà khó":
nha khoa nhà kho nhà khó nhạc khúc nhãn khoa nhân khẩu nhi khoa nhuệ khí - Những từ có chứa "nhà khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 442